- Từ điển Anh - Nhật
To expire
Mục lục |
v1
みちる [充ちる]
きれる [切れる]
みちる [満ちる]
こときれる [事切れる]
oK,v1
みちる [盈ちる]
v5r
むなしくなる [虚しくなる]
たえいる [絶え入る]
むなしくなる [空しくなる]
Xem thêm các từ khác
-
To explain
Mục lục 1 v5k 1.1 とく [説く] 1.2 いいひらく [言い開く] 1.3 もうしひらく [申し開らく] 2 v1 2.1 とききかせる [説き聞かせる]... -
To explain away
Mục lục 1 v1 1.1 いいのがれる [言い逃れる] 1.2 いいぬける [言い抜ける] 1.3 まるめる [丸める] v1 いいのがれる [言い逃れる]... -
To explain carefully or by making distinctions
v1 ときわける [説き分ける] -
To explain plainly
v5k かみくだく [噛砕く] かみくだく [噛み砕く] -
To explain the meaning of a sutra
exp きょうもんのぎをとく [経文の義を説く] -
To explain the situation
exp じじょうをはなす [事情を話す] -
To exploit
v5r しぼりとる [搾り取る] かする [掠る] -
To expose
Mục lục 1 v5s 1.1 さらす [曝す] 1.2 さらけだす [さらけ出す] 1.3 ばらす 1.4 さらす [晒す] 2 v5k 2.1 すっぱぬく [素っ破抜く]... -
To expose to
v1 あわせる [会わせる] -
To expound
n くわしくのべる [詳しく述べる] -
To express
Mục lục 1 v5s 1.1 かきあらわす [書き表す] 1.2 えがきだす [描き出す] 1.3 あらわす [表す] 1.4 いいあらわす [言い表す]... -
To express (e.g. emotion in poetry)
v5m よみこむ [読み込む] -
To express by gestures
n みぶりでしめす [身振りで示す] -
To express in different words
Mục lục 1 v1 1.1 いいかえる [言い替える] 1.2 いいかえる [言い換える] 1.3 いいかえる [言換える] v1 いいかえる [言い替える]... -
To express oneself
Mục lục 1 v1 1.1 あらわれる [表れる] 1.2 あらわれる [表われる] 1.3 あらわれる [現れる] 1.4 あらわれる [顕われる]... -
To expunge
v5r ぬぐいとる [拭い取る] ぬぐいとる [ぬぐい取る] -
To extend
Mục lục 1 v5b 1.1 およぶ [及ぶ] 2 v5s 2.1 のす [伸す] 3 v5s,vt 3.1 のばす [伸ばす] 3.2 のばす [延ばす] 4 n 4.1 つぎたす [接ぎ足す]... -
To extend (building)
v5s たてます [建て増す] -
To extend by force
v1 おしひろめる [押し広める] -
To extend far back
v5r おくまる [奥まる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.