- Từ điển Anh - Nhật
To feed
Mục lục |
v5u
かう [飼う]
v5s
くわす [食わす]
v1
くわせる [食わせる]
Xem thêm các từ khác
-
To feed (e.g. a fire)
v5g つぐ [注ぐ] そそぐ [注ぐ] -
To feel
Mục lục 1 v1 1.1 ふれる [触れる] 1.2 かんじる [感じる] 2 v5s 2.1 もよおす [催す] 3 v5u 3.1 おもう [想う] 3.2 おもう [思う]... -
To feel (pleasantly) cool
adv,n,vs ひんやり -
To feel (sick)
v5s もよおす [催す] -
To feel a pain
v5m いたむ [痛む] -
To feel annoyed at
v5r うるさがる [煩さがる] うるさがる [煩がる] -
To feel anxious about
v5u きづかう [気遣う] -
To feel ashamed
Mục lục 1 v5r 1.1 はじいる [恥じ入る] 2 v1 2.1 はじる [恥じる] 3 v5m 3.1 はなしろむ [鼻白む] v5r はじいる [恥じ入る]... -
To feel at ease
Mục lục 1 v5g 1.1 やすらぐ [安らぐ] 2 v5r 2.1 やすまる [休まる] v5g やすらぐ [安らぐ] v5r やすまる [休まる] -
To feel at home
v5g くつろぐ [寛ぐ] -
To feel awkward
v1 きがひける [気が引ける] てれる [照れる] -
To feel bitter
Mục lục 1 v5m 1.1 うらむ [怨む] 1.2 うらむ [憾む] 1.3 うらむ [恨む] 2 v5r 2.1 にがる [苦る] v5m うらむ [怨む] うらむ [憾む]... -
To feel depressed
Mục lục 1 v5m 1.1 しずむ [沈む] 2 v5r 2.1 めいる [滅入る] v5m しずむ [沈む] v5r めいる [滅入る] -
To feel dizzy
v1 のぼせる [逆上せる] -
To feel down (sad)
v5m おちこむ [落ち込む] -
To feel dull
v1 だらける -
To feel faint
v5r めがまわる [目が回る] -
To feel giddy
v5k ふらつく -
To feel gloomy
exp くらいきもちになる [暗い気持になる] -
To feel gratified
n りゅういんがさがる [溜飲が下がる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.