Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To formularize (a theory)

exp

しきをたてる [式を立てる]

Xem thêm các từ khác

  • To formulate

    v1 うちたてる [打ち立てる]
  • To forsake

    v5s つきはなす [突き離す] つきはなす [突き放す]
  • To forsake one thing for another

    v1 みかえる [見変える]
  • To fortify

    v1,vt かためる [堅める] かためる [固める]
  • To fortify the frontier

    exp こっきょうをかためる [国境を固める]
  • To forward

    Mục lục 1 v5s 1.1 よこす [寄こす] 1.2 よこす [寄越す] 1.3 おくりだす [送り出す] 1.4 よこす [遣す] 2 v1 2.1 とどける [届ける]...
  • To forward to

    v1 しむける [仕向る] しむける [仕向ける]
  • To foster

    Mục lục 1 v5u 1.1 つちかう [培う] 2 v1 2.1 やしないそだてる [養い育てる] v5u つちかう [培う] v1 やしないそだてる [養い育てる]
  • To foster a patriotic spirit

    exp あいこくしんをつちかう [愛国心を培う]
  • To found a house

    exp いえをおこす [家を興す]
  • To frame

    exp わくをつける [枠を付ける]
  • To frame someone

    Mục lục 1 v1 1.1 でっちあげる [捏っち上げる] 1.2 でっちあげる [でっち上げる] 1.3 でっちあげる [捏ち上げる] v1 でっちあげる...
  • To frame up

    v5m,uk たくらむ [企む]
  • To free

    Mục lục 1 v5s 1.1 すくいだす [救い出す] 2 v5t 2.1 はなつ [放つ] v5s すくいだす [救い出す] v5t はなつ [放つ]
  • To freeze

    Mục lục 1 v1 1.1 いてる [凍てる] 1.2 こごえる [凍える] 1.3 しみる [凍みる] 2 v1,vt 2.1 こごらせる [凝らせる] 2.2 かためる...
  • To freeze over

    Mục lục 1 v5r 1.1 さえわたる [冴え渡る] 2 v1 2.1 はりつめる [張り詰める] v5r さえわたる [冴え渡る] v1 はりつめる [張り詰める]
  • To freeze to

    Mục lục 1 v5k 1.1 こおりつく [凍り付く] 1.2 しみつく [凍み付く] 1.3 こごえつく [凍え付く] v5k こおりつく [凍り付く]...
  • To freeze to death

    v5n こごえじぬ [凍え死ぬ] こごえしぬ [凍え死ぬ]
  • To frequent tirelessly

    n つめてかよう [詰めて通う]
  • To fret

    Mục lục 1 v1 1.1 じれる [焦れる] 2 v5r 2.1 むずかる [憤る] 3 v5k 3.1 ぐずつく [愚図付く] v1 じれる [焦れる] v5r むずかる...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top