- Từ điển Anh - Nhật
To get through
Xem thêm các từ khác
-
To get tired
v1 つかれる [疲れる] くたびれる [草臥れる] -
To get tired of
Mục lục 1 v1 1.1 あきる [飽きる] 1.2 あきる [倦る] 1.3 うみつかれる [倦み疲れる] 1.4 あきる [厭きる] v1 あきる [飽きる]... -
To get tired of (doing)
Mục lục 1 v5m 1.1 あぐむ [倦む] 1.2 うむ [倦む] 1.3 あぐむ [厭む] v5m あぐむ [倦む] うむ [倦む] あぐむ [厭む] -
To get tired of waiting
v1 まちくたびれる [待ちくたびれる] -
To get tired out
v1 つかれはてる [疲れ果てる] -
To get to
vs-s たっする [達する] -
To get to know (someone)
v5u しりあう [知り合う] しりあう [知合う] -
To get to the bottom of (a matter)
v1 ほりさげる [掘り下げる] -
To get to work
exp しごとにかかる [仕事に掛かる] -
To get together
Mục lục 1 exp 1.1 くびをそろえる [首を揃える] 2 v5r,vi 2.1 あわさる [併さる] 2.2 あわさる [合わさる] exp くびをそろえる... -
To get too familiar with
Mục lục 1 v1 1.1 なれる [馴れる] 1.2 なれる [慣れる] 1.3 なれる [狎れる] v1 なれる [馴れる] なれる [慣れる] なれる... -
To get too skinny
v1 やせこける [痩せこける] -
To get torn
v1 やぶける [破ける] やぶれる [破れる] -
To get twisted
v1 もつれる [縺れる] -
To get underway
exp しょにつく [緒に就く] -
To get up
Mục lục 1 v1 1.1 おきる [起きる] 2 v5r 2.1 おきあがる [起き上がる] v1 おきる [起きる] v5r おきあがる [起き上がる] -
To get up on
v5r のる [載る] のる [乗る] -
To get used to
v5m なれしたしむ [慣れ親しむ] -
To get used to call
v1 よびつける [呼びつける] よびつける [呼び付ける] -
To get used to hearing
v1 ききなれる [聞き馴れる] ききなれる [聞き慣れる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.