- Từ điển Anh - Nhật
To grant (request, wish)
v1
かなえる [叶える]
Xem thêm các từ khác
-
To grapple
Mục lục 1 v5k 1.1 くみつく [組み付く] 2 v5u 2.1 つかみあう [掴み合う] v5k くみつく [組み付く] v5u つかみあう [掴み合う] -
To grapple with
Mục lục 1 v5u 1.1 くみあう [組み合う] 2 v5k 2.1 とりつく [取り付く] 2.2 とっつく [取っ付く] 2.3 とりつく [取付く] 2.4... -
To grasp
Mục lục 1 v5r 1.1 つかみとる [つかみ取る] 1.2 つかまる [捉まる] 1.3 にぎる [握る] 1.4 つかまる [掴まる] 2 v1 2.1 みさだめる... -
To grasp (the situation)
v5r みてとる [見て取る] -
To grasp at the air
exp くうをつかむ [空を掴む] -
To grasp the meaning
exp いみをとらえる [意味を捉える] -
To grasp tightly
v1 にぎりしめる [握り緊める] にぎりしめる [握り締める] -
To grate
v5m,uk きしむ [軋む] -
To graze
Mục lục 1 io,v5r 1.1 さする [摩する] 2 v5r 2.1 かする [掠る] 2.2 さする [摩る] 3 v5k 3.1 すりむく [擦り剥く] io,v5r さする... -
To graze (in passing)
v1 かすめる [掠める] -
To greatly admire
v5r かんじいる [感じ入る] -
To greet
Mục lục 1 v1 1.1 こえをかける [声を掛ける] 1.2 でむかえる [出迎える] 1.3 こえをかける [声をかける] v1 こえをかける... -
To grieve
Mục lục 1 v1 1.1 うれえる [愁える] 1.2 しおたれる [潮垂れる] 1.3 うれえる [憂える] 1.4 なかせる [泣かせる] 1.5 たんじる... -
To grieve and moan
v5m なげきかなしむ [嘆き悲しむ] -
To grieve for the death of a friend
exp とものしをうれえる [友の死を愁える] -
To grieve over
v5m いたむ [悼む] -
To grill
Mục lục 1 v5k 1.1 やく [焼く] 2 v1 2.1 やきあげる [焼き上げる] v5k やく [焼く] v1 やきあげる [焼き上げる] -
To grill again
v5s やきなおす [焼き直す] -
To grimace
Mục lục 1 v1 1.1 かおをしかめる [顔をしかめる] 2 v1,uk 2.1 ひそめる [顰める] 2.2 しかめる [顰める] v1 かおをしかめる... -
To grind
Mục lục 1 v5g 1.1 とぐ [研ぐ] 1.2 とぐ [磨ぐ] 2 v5s 2.1 とぎすます [研ぎ澄ます] 3 io,v5r 3.1 さする [摩する] 4 v5r 4.1 さする...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.