Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To hew

v5m

きりきざむ [切り刻む]

Xem thêm các từ khác

  • To hide

    Mục lục 1 v5r 1.1 もぐる [潜る] 1.2 なまる [隠る] 1.3 くぐる [潜る] 2 v1,vt 2.1 ひそめる [潜める] 3 v1,vi 3.1 かくれる [隠れる]...
  • To hide behind a door

    exp とのかげにかくれる [戸の陰に隠れる]
  • To hide with paint or make-up

    v5s ぬりかくす [塗り隠す]
  • To hinder

    Mục lục 1 v5r 1.1 さしさわる [差し障る] 1.2 さわる [障る] 2 v5m 2.1 はばむ [阻む] 3 vs-s 3.1 がいする [害する] 4 v1 4.1 さしつかえる...
  • To hinder (check) the growth of (plants)

    exp せいちょうをはばむ [成長を阻む]
  • To hint

    Mục lục 1 vs-s 1.1 ふうする [諷する] 2 v1 2.1 かすめる [掠める] vs-s ふうする [諷する] v1 かすめる [掠める]
  • To hint at

    Mục lục 1 v5s 1.1 ほのめかす [仄めかす] 2 v1 2.1 におわせる [匂わせる] v5s ほのめかす [仄めかす] v1 におわせる [匂わせる]
  • To hire

    Mục lục 1 v5u 1.1 やとう [雇う] 1.2 やとう [傭う] 2 v1 2.1 かりあげる [借り上げる] 2.2 かりあげる [借上げる] 2.3 かりうける...
  • To hire a boat

    exp ふねをやとう [船を雇う]
  • To hire a servant

    v5u めしつかう [召使う]
  • To hit

    Mục lục 1 v5r 1.1 なぐる [殴る] 1.2 うちやぶる [打ち破る] 1.3 いきあたる [行き当たる] 1.4 ゆきあたる [行き当たる]...
  • To hit (the mark)

    v5t うがつ [穿つ]
  • To hit against

    v1 うちあてる [打ち当てる]
  • To hit and attack

    Mục lục 1 v1 1.1 うちつける [打付ける] 1.2 うちつける [打ち付ける] 1.3 ぶつける [打付ける] v1 うちつける [打付ける]...
  • To hit and hit

    v5k うちぬく [打ち抜く] うちぬく [打ち貫く]
  • To hit and throw

    v5s はねとばす [撥ね飛ばす]
  • To hit into

    v5m たたきこむ [叩き込む]
  • To hit repeatedly

    v1 うちつづける [打ち続ける]
  • To hit the ball off the end of the bat (baseball)

    v1 ひっかける [引っかける] ひっかける [引っ掛ける]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top