Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To hold

Mục lục

v5m

つかむ [掴む]
ふくむ [含む]
つまむ [摘まむ]
つまむ [撮む]
つまむ [摘む]

v5t

もつ [持つ]
たもつ [保つ]

v5m,arch

しむ [占む]

v1

しめる [占める]
だきかかえる [抱き抱える]

v5r

はいる [入る]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top