Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To inhale

v5m

すいこむ [吸い込む]

Xem thêm các từ khác

  • To inherit

    Mục lục 1 v1 1.1 ゆずりうける [譲り受ける] 2 v5g 2.1 うけつぐ [受け継ぐ] v1 ゆずりうける [譲り受ける] v5g うけつぐ...
  • To initiate (political) action

    v5t たつ [起つ]
  • To inject

    v5m つぎこむ [注ぎ込む] そそぎこむ [注ぎ込む]
  • To inject a unit of dope

    exp やくをうつ [薬を打つ]
  • To injure

    Mục lục 1 v1 1.1 きずつける [疵付ける] 1.2 そんじる [損じる] 1.3 いためる [痛める] 1.4 そこねる [損ねる] 2 suf,v5u 2.1...
  • To inlay

    Mục lục 1 v1 1.1 ちりばめる [鏤める] 2 v5m 2.1 はめこむ [はめ込む] 3 oK,v5m 3.1 はめこむ [嵌め込む] v1 ちりばめる [鏤める]...
  • To inquire

    v5u,vi,vt,hon うかがう [伺う]
  • To inquire (into)

    v1 メスをいれる [メスを入れる]
  • To inquire into

    v1 あとづける [跡付ける]
  • To inquire into the origin

    exp もとをただす [元を糾す] ゆらいをたずねる [由来を尋ねる]
  • To inquire of

    exp うかがいをたてる [伺いを立てる]
  • To insert

    Mục lục 1 v5m 1.1 さしはさむ [差し挟む] 1.2 はさむ [挾む] 1.3 はさむ [挟む] 1.4 はさみこむ [挟み込む] 1.5 はめこむ...
  • To insert (an illustration)

    v5m すりこむ [刷り込む]
  • To insinuate

    Mục lục 1 v5r 1.1 あてこする [当て擦る] 2 v1 2.1 あてつける [当てつける] 2.2 あてつける [当て付ける] 3 vs-s 3.1 ふうする...
  • To insist

    Mục lục 1 v5r 1.1 いいはる [言い張る] 2 v5u 2.1 うたう [謳う] 3 v1 3.1 いいたてる [言い立てる] v5r いいはる [言い張る]...
  • To insist on

    v5r つっぱる [突っ張る] がんばる [頑張る]
  • To inspire

    Mục lục 1 v5r 1.1 のりうつる [乗り移る] 2 v5m 2.1 ふきこむ [吹き込む] 3 v5s,vt 3.1 うごかす [動かす] v5r のりうつる [乗り移る]...
  • To install

    Mục lục 1 v1 1.1 そなえる [具える] 1.2 とりつける [取りつける] 1.3 しつらえる [設える] 1.4 とりつける [取り付ける]...
  • To install (a president)

    v5k,hum いただく [頂く] いただく [戴く]
  • To install a telephone

    exp でんわをひく [電話を引く]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top