- Từ điển Anh - Nhật
To leave traces
exp
おをひく [尾を引く]
Xem thêm các từ khác
-
To leave undone
v5r ほうる [抛る] ほうる [放る] -
To leave undyed
v5k そめぬく [染め抜く] -
To leave unfinished
v5s しのこす [為残す] -
To leave unpaid
v5s,vt たおす [倒す] -
To leave unseen or unread
v5s みのこす [見残す] -
To leave unspoken
v5s いいおとす [言い落す] いいもらす [言い漏らす] -
To leave untidy
v5s ちらかす [散らかす] -
To leave with
v1 あげる [上げる] -
To leave word
v5k いいおく [言い置く] -
To leave word with (a person)
v5s いいのこす [言残す] いいのこす [言い残す] -
To lecture
Mục lục 1 v5z 1.1 こうずる [講ずる] 2 exp 2.1 きょうくんをたれる [教訓を垂れる] 3 v1 3.1 こうじる [講じる] v5z こうずる... -
To lend
Mục lục 1 v5s 1.1 かしだす [貸し出す] 1.2 かす [貸す] 2 v1 2.1 かしつける [貸しつける] 2.2 かしさげる [貸し下げる]... -
To lend a hand
v5g かたはだぬぐ [片肌脱ぐ] -
To lend an ear to
exp みみをかす [耳を貸す] -
To lend money
v1 ようだてる [用立てる] -
To lengthen
Mục lục 1 v1,vi 1.1 のびる [延びる] 1.2 のびる [伸びる] 2 v5s,vt 2.1 のばす [伸ばす] 2.2 のばす [延ばす] v1,vi のびる [延びる]... -
To lessen (storm, terror, anger)
v5r おさまる [治まる] -
To let (a person) have the credit for (the success)
exp はなをもたせる [花を持たせる] -
To let (a person) off
Mục lục 1 v5s 1.1 おろす [降ろす] 1.2 おろす [下ろす] 2 io,v5s 2.1 おろす [下す] v5s おろす [降ろす] おろす [下ろす] io,v5s... -
To let (a person) pass first
exp さきにとおす [先に通す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.