Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To lower

Mục lục

v1

ひくめる [低める]
さげる [下げる]
ひきさげる [引き下げる]
ひきさげる [引下げる]

v5s

おろす [降ろす]
くだす [下す]
おろす [下ろす]

io,v5s

おろす [下す]

v5r

ひくまる [低まる]

v1,vi

たれる [垂れる]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top