- Từ điển Anh - Nhật
To make narrow
v1
ほそめる [細める]
Xem thêm các từ khác
-
To make narrower
v1 つぼめる [窄める] すぼめる [窄める] -
To make noise
Mục lục 1 v5g 1.1 さわぐ [騒ぐ] 2 v5r 2.1 ドタバタやる v5g さわぐ [騒ぐ] v5r ドタバタやる -
To make notes
v1 ひかえる [控える] -
To make one hold something in the mouth
Mục lục 1 v5s 1.1 ふくます [含ます] 2 v1,vt 2.1 ふくませる [含ませる] v5s ふくます [含ます] v1,vt ふくませる [含ませる] -
To make one understand
Mục lục 1 v5s 1.1 ふくます [含ます] 2 v1,vt 2.1 ふくめる [含める] 2.2 ふくませる [含ませる] v5s ふくます [含ます] v1,vt... -
To make ones rounds
v5r みまわる [見回る] -
To make oneself available
exp てをすかす [手を空かす] -
To make oneself available (free)
exp じかんをあける [時間を空ける] -
To make oneself disagreeable
v5s あたりちらす [当たり散らす] -
To make oneself famous
exp なをうる [名を売る] -
To make out
exp がてんがいく [合点が行く] -
To make out someones figure
exp ひとかげをみとめる [人影を認める] -
To make over
v5s たてなおす [立直す] たてなおす [立て直す] -
To make peace
exp わをむすぶ [和を結ぶ] -
To make plans
exp けいかくをたてる [計画を立てる] -
To make progress
Mục lục 1 v1,vi 1.1 のびる [延びる] 1.2 のびる [伸びる] 2 exp 2.1 ほをすすめる [歩を進める] 3 v5m,vi 3.1 すすむ [進む]... -
To make prosperous
v5s にぎわす [賑わす] -
To make public
Mục lục 1 exp 1.1 あかるみにだす [明るみに出す] 1.2 あきらかにする [明らかにする] 2 v5s 2.1 だす [出す] exp あかるみにだす... -
To make retroactive
Mục lục 1 oK,v5r 1.1 さかのぼる [逆上る] 2 v5r 2.1 さかのぼる [溯る] 2.2 さかのぼる [遡る] oK,v5r さかのぼる [逆上る]... -
To make richer
v1 のしあげる [伸し上げる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.