Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To project or protrude too much

v1

ですぎる [出過ぎる]

Xem thêm các từ khác

  • To prolong

    Mục lục 1 v5s,vt 1.1 のばす [延ばす] 1.2 のばす [伸ばす] 2 v5r 2.1 ひきずる [引きずる] 2.2 ひきずる [引き摺る] 2.3 ひきずる...
  • To promise

    Mục lục 1 v5s 1.1 いいかわす [言い交わす] 1.2 いいかわす [言い交す] 2 v5r 2.1 ちぎる [契る] v5s いいかわす [言い交わす]...
  • To promote

    Mục lục 1 v1 1.1 のしあげる [伸し上げる] 1.2 ひきたてる [引立てる] 1.3 たすける [助ける] 1.4 あげる [上げる] 1.5 とりたてる...
  • To promote industry

    exp こうぎょうをおこす [工業を興す]
  • To prompt someone

    v5k つっつく [突っ突く]
  • To promulgate a law

    exp ほうれいをしく [法令を敷く]
  • To proofread again and again

    exp こうをかさねる [校を重ねる]
  • To prop

    v1 ささえる [支える]
  • To propagate

    v1 つたえる [伝える] ひろめる [広める]
  • To propagate Buddhism

    exp ぶっきょうをひろめる [仏教を広める]
  • To propose

    Mục lục 1 v5s 1.1 いいだす [言い出す] 2 v1 2.1 くわだてる [企てる] 2.2 もうしいれる [申し入れる] v5s いいだす [言い出す]...
  • To propose (marriage)

    v5m もうしこむ [申し込む]
  • To propose an idea

    v1 もちかける [持ち掛ける]
  • To prorate

    Mục lục 1 v5r 1.1 わりふる [割り振る] 2 v1 2.1 わりあてる [割当てる] 2.2 わりあてる [割り当てる] v5r わりふる [割り振る]...
  • To prosper

    Mục lục 1 v1 1.1 さかえる [栄える] 2 v5k 2.1 ときめく [時めく] 3 v5u 3.1 にぎわう [賑わう] 4 v5r 4.1 さかる [盛る] v1 さかえる...
  • To prostrate oneself

    v5s ふす [俯す] ふす [伏す]
  • To prostrate oneself before

    v5s ひれふす [平伏す] ひれふす [ひれ伏す]
  • To protect

    Mục lục 1 v5g,vt 1.1 ふせぐ [防ぐ] 2 v5r 2.1 まもる [守る] 2.2 たすけまもる [助け守る] v5g,vt ふせぐ [防ぐ] v5r まもる...
  • To protect someone

    v5u かばう [庇う]
  • To protect to the end

    v5k まもりぬく [守り抜く]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top