Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To ride upon the winds

exp

かぜにのる [風に乗る]

Xem thêm các từ khác

  • To ridicule

    Mục lục 1 v5u,uk 1.1 あざわらう [あざ笑う] 1.2 あざわらう [嘲笑う] 2 v5u 2.1 からかう [揶揄う] v5u,uk あざわらう [あざ笑う]...
  • To ring

    Mục lục 1 v5r 1.1 なる [鳴る] 2 v5s,vt 2.1 ならす [鳴らす] 3 v5s 3.1 うちならす [打ち鳴らす] v5r なる [鳴る] v5s,vt ならす...
  • To ring a bell

    exp りんをならす [鈴を鳴らす]
  • To ring false (a voice)

    v5r うわずる [上擦る]
  • To rinse

    Mục lục 1 v5g 1.1 すすぐ [濯ぐ] 1.2 ゆすぐ [濯ぐ] 2 io,v5g 2.1 ゆすぐ [濯すぐ] 2.2 すすぐ [濯すぐ] v5g すすぐ [濯ぐ] ゆすぐ...
  • To rip

    v5r わる [割る]
  • To rip off

    Mục lục 1 v5g 1.1 はぐ [剥ぐ] 1.2 へぐ [剥ぐ] 2 v5s 2.1 はがす [剥がす] 3 io,v5s 3.1 はがす [剥す] v5g はぐ [剥ぐ] へぐ [剥ぐ]...
  • To rip off a coupon

    exp きっぷをきる [切符を切る]
  • To rip someone off

    v5r ぼったくる
  • To ripen

    Mục lục 1 v1 1.1 うれる [熟れる] 2 v5s 2.1 じゅくす [熟す] 3 v5r 3.1 みのる [実る] 4 vs-s 4.1 じゅくする [熟する] v1 うれる...
  • To ripple

    v5t なみだつ [波立つ]
  • To rise

    Mục lục 1 v5k 1.1 うわむく [上向く] 1.2 うえむく [上向く] 2 v5r 2.1 あがる [揚がる] 2.2 おきあがる [起き上がる] 2.3 のぼる...
  • To rise (steeply)

    v5t そそりたつ [聳り立つ]
  • To rise (suddenly) in the world (to a higher position)

    v5r なりあがる [成り上がる]
  • To rise (tide)

    Mục lục 1 v1 1.1 みちる [充ちる] 1.2 みちる [満ちる] 2 oK,v1 2.1 みちる [盈ちる] v1 みちる [充ちる] みちる [満ちる] oK,v1...
  • To rise above oneself

    exp おのれをすてる [己を捨てる]
  • To rise against

    Mục lục 1 v5u 1.1 はむかう [刃向かう] 1.2 はむかう [歯向う] 1.3 はむかう [歯向かう] v5u はむかう [刃向かう] はむかう...
  • To rise in public esteem

    exp かぶがあがる [株が上がる]
  • To rise in rank

    exp くらいがのぼる [位が昇る]
  • To rise in rebellion

    exp らんをおこす [乱を起こす]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top