- Từ điển Anh - Nhật
To scramble for
Xem thêm các từ khác
-
To scrape
Mục lục 1 v5r 1.1 さする [摩る] 2 io,v5r 2.1 さする [摩する] v5r さする [摩る] io,v5r さする [摩する] -
To scrape off
Mục lục 1 v5s 1.1 かきおとす [掻き落とす] 1.2 けずりおとす [削り落とす] 2 n 2.1 こすりおとす [擦り落とす] 3 v5r 3.1... -
To scrape out
v5s かきだす [掻き出す] -
To scrape together
v1 よせあつめる [寄せ集める] -
To scrape up together
v1 かきあつめる [かき集める] かきあつめる [掻き集める] -
To scratch
Mục lục 1 v5k,uk 1.1 かく [掻く] 2 v5k 2.1 ひっかく [引っ掻く] v5k,uk かく [掻く] v5k ひっかく [引っ掻く] -
To scratch off
v5r かきむしる [掻き毟る] -
To scream
Mục lục 1 v5b 1.1 なきさけぶ [泣き叫ぶ] 2 v5k,uk 2.1 わめく [喚く] 2.2 わめく [叫く] 3 v5k 3.1 なきわめく [泣き喚く] v5b... -
To screen
v1 ふるいわける [篩い分ける] -
To screen or eliminate (candidates)
v5s ふるいおとす [篩い落とす] ふるいおとす [ふるい落とす] -
To screw
Mục lục 1 v1 1.1 ねじれる [捻れる] 1.2 ねじれる [拗れる] 1.3 ねじれる [捻じれる] 1.4 ねじれる [捩れる] v1 ねじれる... -
To screw (twist)
v5r ねじる [捻じる] -
To screw in
v5m ねじこむ [捩じ込む] -
To screw up
v1 しめあげる [締め上げる] -
To scribble
v5s かきちらす [書き散らす] -
To scribble (write quickly)
v5r かきなぐる [書き殴る] かきなぐる [書きなぐる] -
To scrimp
v5r,uk けちる [吝嗇る] -
To scrub
Mục lục 1 v5r 1.1 こする [擦る] 2 vs-s 2.1 まする [摩する] v5r こする [擦る] vs-s まする [摩する] -
To scrutinize
v1 じろじろみる [じろじろ見る] -
To scull
v5g,vt こぐ [漕ぐ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.