- Từ điển Anh - Nhật
To show off
Mục lục |
exp
みえをはる [見栄を張る]
v5s
みせびらかす [見せびらかす]
ふりまわす [振り回す]
ひけらかす
v5u
てらう [衒う]
Xem thêm các từ khác
-
To show partiality
v1 かたよりみる [偏り見る] -
To show respect
v5u うやまう [敬う] -
To show signs (symptoms)
v5s きざす [兆す] -
To show signs of
v5s もよおす [催す] -
To show signs of spring
v5k はるめく [春めく] -
To show signs of ~
suf,v5k めく -
To show the solution
exp かいをしめす [解を示す] -
To show through
v1 すける [透ける] -
To show understanding
v1 くみわける [汲み分ける] -
To shower
v1 あびる [浴びる] -
To shower questions on someone
v1,uk たたみかける [畳み掛ける] -
To shrink
Mục lục 1 v5m 1.1 ちぢむ [縮む] 2 v5r 2.1 ちぢまる [縮まる] 3 v1 3.1 ちぢめる [縮める] 4 vs-s 4.1 くっする [屈する] v5m ちぢむ... -
To shrink from
Mục lục 1 v1 1.1 めげる 2 v5r 2.1 あぶながる [危ながる] v1 めげる v5r あぶながる [危ながる] -
To shrivel
Mục lục 1 v1 1.1 からびる [乾びる] 2 v5m 2.1 しぼむ [萎む] 2.2 しぼむ [凋む] v1 からびる [乾びる] v5m しぼむ [萎む] しぼむ... -
To shroud
v1 たちこめる [立ち籠める] -
To shrug (shoulders)
v1,uk すくめる [竦める] -
To shudder
v5k,vi おののく [戦く] -
To shudder up
v5r ふるえあがる [震え上がる] -
To shun
Mục lục 1 v5m 1.1 うとむ [疎む] 1.2 いむ [斎む] 2 v1 2.1 うとんじる [疎んじる] v5m うとむ [疎む] いむ [斎む] v1 うとんじる... -
To shun society
exp こうさいをきらう [交際を嫌う]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.