- Từ điển Anh - Nhật
To siphon off
v1
すいあげる [吸い上げる]
Xem thêm các từ khác
-
To sit
Mục lục 1 v5r 1.1 すわる [座る] 2 v1 2.1 かける [懸ける] v5r すわる [座る] v1 かける [懸ける] -
To sit-in (in protest)
v5m すわりこむ [坐り込む] すわりこむ [座り込む] -
To sit (down)
Mục lục 1 io,v1 1.1 こしかける [腰掛る] 2 v1 2.1 こしかける [腰かける] 2.2 こしかける [腰掛ける] io,v1 こしかける [腰掛る]... -
To sit around the fire
exp ろをかこむ [炉を囲む] -
To sit at ease
exp ひざをくずす [膝を崩す] -
To sit at table
exp たくをかこむ [卓を囲む] -
To sit cross-legged
exp あぐらをかく [胡座をかく] -
To sit down
Mục lục 1 exp 1.1 こしをおろす [腰を下ろす] 1.2 こしをかける [腰を掛ける] 1.3 こしをおろす [腰をおろす] 2 aux-v,v1... -
To sit down (and bask)
v5m すわりこむ [座り込む] すわりこむ [坐り込む] -
To sit for an examination
exp しけんをうける [試験を受ける] -
To sit in a row
Mục lục 1 v1 1.1 なみいる [並み居る] 1.2 なみいる [並居る] 2 v5b 2.1 いならぶ [居並ぶ] v1 なみいる [並み居る] なみいる... -
To sit in a tree
exp きにとまる [木に留まる] -
To sit on a cushion
exp ざぶとんをあてる [座布団を当てる] -
To sit on a seat
exp せきにつく [席に着く] -
To sit side by side
Mục lục 1 v5u 1.1 となりあう [隣り合う] 2 io,v5u 2.1 となりあう [隣合う] v5u となりあう [隣り合う] io,v5u となりあう... -
To sit straight (upright, respectfully, attentively)
v5r かしこまる [畏まる] -
To sit up
v5r おきなおる [起き直る] -
To sit up late
v5s ふかす [更かす] -
To sit up properly straight
v5r いなおる [居直る] -
To sketch
Mục lục 1 v5k 1.1 えがく [描く] 1.2 えがく [画く] 1.3 かく [描く] v5k えがく [描く] えがく [画く] かく [描く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.