- Từ điển Anh - Nhật
To slash
v1
きりたてる [切り立てる]
Xem thêm các từ khác
-
To slash at
Mục lục 1 v5r 1.1 きりかかる [切り掛かる] 2 v1 2.1 きりつける [切りつける] 2.2 きりつける [切り付ける] 2.3 きりつける... -
To slash downward
v5s きりおろす [切り下ろす] -
To slash or strike back
v5s きりかえす [切り返す] -
To slash promiscuously
v5s きりちらす [切り散らす] -
To slash though something
v5r ぶっちぎる [打っ千切る] -
To slaughter
v5r ほふる [屠る] -
To slay
Mục lục 1 v1 1.1 きりふせる [切り伏せる] 1.2 うちとめる [撃ち止める] 1.3 うちとめる [打ち留める] 1.4 きりすてる... -
To slay all
v1 きりたてる [切り立てる] -
To sleep
Mục lục 1 v1 1.1 ねる [寝る] 2 exp 2.1 ゆめをむすぶ [夢を結ぶ] 3 v5m 3.1 ねこむ [寝込む] 4 v5m,vi 4.1 やすむ [休む] 5 v5r... -
To sleep deeply
v5m ねむりこむ [眠り込む] ねむりこむ [眠りこむ] -
To sleep like a log
v1,col どろのようにねる [泥の様に寝る] -
To sleep with a woman
n おんなとまじわる [女と交わる] -
To slice
suf,v5r きる [切る] -
To slice (raw fish)
exp さしみをつくる [刺身を作る] -
To slice off
v5g そぐ [削ぐ] -
To slide
Mục lục 1 v1,uk 1.1 ずれる [滑れる] 2 v5s 2.1 すべらす [辷らす] v1,uk ずれる [滑れる] v5s すべらす [辷らす] -
To slide (e.g. on skis)
v5r すべる [滑る] -
To slide (snow, etc.)
v1 なだれる [傾れる] -
To slide down
v5r すべりおりる [滑り下りる] -
To slide down (a hill) (e.g. ski, toboggan)
v5r すべりおりる [滑り降りる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.