Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To stretch a string

exp

いとをはる [糸を張る]

Xem thêm các từ khác

  • To stretch across

    v5s ひきわたす [引き渡す] ひきわたす [引渡す]
  • To stretch around

    v5s はりめぐらす [張り巡らす]
  • To stretch food to make ends meet

    v5s くいのばす [食い伸ばす] くいのばす [食い延ばす]
  • To stretch out

    Mục lục 1 v5r 1.1 つらなる [連なる] 1.2 よこたわる [横たわる] 1.3 のびひろがる [伸び広がる] 2 v1,vt 2.1 のべひろげる...
  • To stretch to breaking point

    v5r はりきる [張り切る]
  • To strike

    Mục lục 1 v5t 1.1 ぶつ [打つ] 1.2 うつ [打つ] 1.3 うつ [伐つ] 2 v1 2.1 ほりあてる [掘り当てる] 2.2 たたきつける [叩き付ける]...
  • To strike (a match)

    Mục lục 1 v1 1.1 すりつける [摩りつける] 1.2 すりつける [摩り付ける] 1.3 すりつける [擦り付ける] 1.4 こすりつける...
  • To strike (e.g. a bell)

    v5k つく [撞く]
  • To strike (match)

    v5r する [擦る] する [摩る]
  • To strike a bell

    exp かねをつく [鐘を突く]
  • To strike a person dumb

    Mục lục 1 exp 1.1 どぎもをぬく [度胆を抜く] 1.2 ドぎもをぬく [ド肝を抜く] 1.3 どぎもをぬく [度肝を抜く] exp どぎもをぬく...
  • To strike at the root of an evil

    exp かこんをたつ [禍根を絶つ]
  • To strike back at

    Mục lục 1 v5u 1.1 はむかう [刃向かう] 1.2 はむかう [歯向う] 1.3 はむかう [歯向かう] v5u はむかう [刃向かう] はむかう...
  • To strike dead

    v5s なぐりころす [殴り殺す]
  • To strike hard

    Mục lục 1 v1 1.1 うちつける [打付ける] 1.2 ぶつける [打付ける] 1.3 うちつける [打ち付ける] v1 うちつける [打付ける]...
  • To strike home

    Mục lục 1 vk 1.1 ぴんとくる [ぴんと来る] 2 v1 2.1 こたえる [応える] vk ぴんとくる [ぴんと来る] v1 こたえる [応える]
  • To strike into

    v5r いきあたる [行き当たる] ゆきあたる [行き当たる]
  • To strike it rich

    v1 ひとやまあてる [一山当てる]
  • To strike someone dumb with astonishment

    n どうじゃくたらしめる [瞠若たらしめる]
  • To strike terror in peoples hearts

    exp せじんをおどろかす [世人を驚かす]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top