Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To strive for mutual understanding

exp

そうごりかいをはかる [相互理解を図る]

Xem thêm các từ khác

  • To stroke

    Mục lục 1 v1 1.1 なでる [撫でる] 2 io,v5r 2.1 さする [摩する] 3 v5r 3.1 さする [摩る] 4 v5s 4.1 なでまわす [撫で回す] v1...
  • To stroke (a beard)

    v5k,uk しごく [扱く]
  • To stroke down

    v5s なでおろす [撫で下ろす]
  • To stroll about

    v5k ぶらつく
  • To struggle

    Mục lục 1 v5k 1.1 あがく [足掻く] 1.2 もがく [藻掻く] 2 v1 2.1 あばれる [暴れる] v5k あがく [足掻く] もがく [藻掻く]...
  • To struggle against

    v5u たたかう [闘う] たたかう [戦う]
  • To struggle for

    v5u せりあう [競り合う] うばいあう [奪い合う]
  • To struggle on to

    v5k たどりつく [辿り着く]
  • To struggle through

    v1 きりぬける [切り抜ける]
  • To struggle with one another

    v5u もみあう [揉み合う]
  • To strum

    Mục lục 1 v5k 1.1 つまびく [爪弾く] 2 v5s 2.1 かきならす [掻き鳴らす] v5k つまびく [爪弾く] v5s かきならす [掻き鳴らす]
  • To stud

    v1 ちりばめる [鏤める]
  • To study

    Mục lục 1 v1 1.1 おさめる [修める] 2 v5r,col,uk 2.1 やる [遣る] v1 おさめる [修める] v5r,col,uk やる [遣る]
  • To study (in depth)

    v5b まなぶ [学ぶ]
  • To study (under teacher)

    v5k つく [就く]
  • To study exhaustively

    exp がくをきわめる [学を窮める]
  • To study under (a teacher)

    exp せんせいにつく [先生に就く]
  • To study with

    v5k,vi つく [付く]
  • To stuff

    v5m つめこむ [詰め込む]
  • To stumble

    Mục lục 1 v5k 1.1 つまずく [躓く] 2 v5m 2.1 よどむ [淀む] 2.2 よどむ [澱む] 3 v1 3.1 よろける [蹌踉ける] v5k つまずく [躓く]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top