- Từ điển Anh - Nhật
To teem with
v1
みちみちている [充満ている]
Xem thêm các từ khác
-
To telephone
exp でんわをかける [電話を掛ける] -
To tell
Mục lục 1 v1,vt 1.1 きかせる [聞かせる] 2 v5s 2.1 いいだす [言い出す] 2.2 いいわたす [言い渡す] 2.3 もうしわたす [申し渡す]... -
To tell (lies)
v5k つく [吐く] はく [吐く] -
To tell (somebody)
v1 もうしのべる [申述べる] もうしのべる [申し述べる] -
To tell a fortune
v5u うらなう [卜う] -
To tell a lie
exp,uk うそをつく [嘘を吐く] -
To tell again and again
v5r おれかえる [折返る] おれかえる [折れ返る] -
To tell all
v5s いいつくす [言い尽くす] -
To tell frankly
v1 ぶちまける [打ちまける] -
To tell off
Mục lục 1 v5r 1.1 なじる [詰る] 2 v5s 2.1 しかりとばす [叱り飛ばす] v5r なじる [詰る] v5s しかりとばす [叱り飛ばす] -
To tell on (someone)
v1 いいつける [言い付ける] いいつける [言いつける] -
To tell someone to do something
Mục lục 1 v1 1.1 いいきかせる [言い聞かせる] 2 v5s 2.1 いいきかす [言い聞かす] v1 いいきかせる [言い聞かせる] v5s... -
To tell the truth
Mục lục 1 adv 1.1 じつをいえば [実を言えば] 2 adv,exp 2.1 じつのところ [実のところ] adv じつをいえば [実を言えば]... -
To temper
Mục lục 1 v1 1.1 きたえる [鍛える] 2 exp 2.1 やきをいれる [焼きを入れる] v1 きたえる [鍛える] exp やきをいれる [焼きを入れる] -
To temper (forge) a sword
exp かたなをうつ [刀を打つ] -
To temper thoroughly
v1 きたえあげる [鍛え上げる] -
To temporize
v5u とりつくろう [取り繕う] -
To tempt
Mục lục 1 v1 1.1 おとしいれる [陥れる] 1.2 しむける [仕向ける] 1.3 しむける [仕向る] 2 v5u 2.1 いざなう [誘う] 2.2 そなう... -
To tend to go too far
exp ゆきすぎのきらいがある [行き過ぎの嫌いが有る] -
To tender
v5s さしだす [差し出す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.