- Từ điển Anh - Nhật
To throw on the fire
v1
くべる [焼べる]
Xem thêm các từ khác
-
To throw oneself (into an activity)
v1 みをとうじる [身を投じる] -
To throw oneself down
v5b,uk ねころぶ [寝転ぶ] ねころぶ [寝ころぶ] -
To throw open
v5t あけはなつ [開け放つ] -
To throw out
Mục lục 1 v5s 1.1 ほうりだす [放り出す] 1.2 つまみだす [摘まみ出す] 1.3 つまみだす [撮み出す] 1.4 なげだす [投げ出す]... -
To throw out of order
v5s みだす [乱す] -
To throw out the chest
v5r そりかえる [反り返る] -
To throw something at a person
Mục lục 1 v1 1.1 なげつける [投付ける] 1.2 なげつける [投げつける] 1.3 なげつける [投げ付ける] v1 なげつける [投付ける]... -
To throw something into the wastebasket
exp ほごにする [反故にする] -
To throw the head (or shoulders) back
v5r そりかえる [反り返る] -
To throw up (in the air)
v1 なげあげる [投げ上げる] -
To thrum
v5s かきならす [掻き鳴らす] -
To thrust
Mục lục 1 v5s 1.1 さす [刺す] 1.2 つきさす [突き刺す] 2 v5k 2.1 つく [突く] 2.2 つつく [突く] v5s さす [刺す] つきさす... -
To thrust (javelin)
v1 さしのべる [差し伸べる] -
To thrust (ones opponent)
v5r つっぱる [突っ張る] -
To thrust aside
v1 つきのける [突き除ける] -
To thrust at
v1 つきつける [突き付ける] つきつける [突きつける] -
To thrust at (with a knife)
v5r つきかかる [突き掛る] -
To thrust away
Mục lục 1 v5s 1.1 つきはなす [突き離す] 1.2 つきとばす [突き飛ばす] 1.3 つきはなす [突き放す] v5s つきはなす [突き離す]... -
To thrust back
v5s つきもどす [突き戻す] -
To thrust before
v1 つきつける [突き付ける] つきつける [突きつける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.