Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To twist

Mục lục

v5s

ひねくりまわす [捻くり回す]

v1

ねじれる [捻れる]
ねじむける [捩じ向ける]
ねじれる [捻じれる]
ねじまげる [捩じ曲げる]
ねじれる [拗れる]
ねじれる [捩れる]

v5r

ひねる [捻る]
よじる [捩る]
もじる [捩る]

v1,vi

ねじくれる [拗くれる]
ねじける [拗ける]

Xem thêm các từ khác

  • To twist (something)

    v5u あざなう [糾う]
  • To twist hard

    v1 ねじあげる [捩じ上げる]
  • To twist off

    v5r ねじきる [捩じ切る]
  • To twist up

    v5s いじりまわす [いじり回す]
  • To twitch

    Mục lục 1 v5r 1.1 ひきつる [引攣る] 2 v5k 2.1 ぴくぴくうごく [ぴくぴく動く] v5r ひきつる [引攣る] v5k ぴくぴくうごく...
  • To twitter

    Mục lục 1 v5k 1.1 ちゅうちゅうなく [ちゅうちゅう鳴く] 2 v5r,uk 2.1 さえずる [囀る] v5k ちゅうちゅうなく [ちゅうちゅう鳴く]...
  • To unbolt the door

    exp とのさんをはずす [戸の桟を外す]
  • To uncask

    exp かがみをぬく [鏡を抜く]
  • To uncork a bottle

    exp せんをぬく [栓を抜く]
  • To undergo

    v1 うける [受ける]
  • To undermine

    Mục lục 1 v5m 1.1 むしばむ [虫食む] 1.2 むしばむ [蝕む] 2 v5s 2.1 くつがえす [覆す] v5m むしばむ [虫食む] むしばむ [蝕む]...
  • To underrate

    Mục lục 1 v5r 1.1 みくびる [見縊る] 1.2 みくびる [見くびる] 2 exp 2.1 たかをくくる [高を括る] v5r みくびる [見縊る]...
  • To understand

    Mục lục 1 v5r 1.1 くみとる [くみ取る] 1.2 うけとる [受け取る] 1.3 うかがいしる [窺い知る] 1.4 しる [知る] 1.5 わかる...
  • To understand completely

    v5r わかりきる [分かり切る] わかりきる [分り切る]
  • To understand each other well

    exp こころがかよう [心が通う]
  • To understand from experience

    v1 はだでかんじる [肌で感じる]
  • To understand the meaning of

    exp いみをとる [意味を取る]
  • To undertake

    Mục lục 1 v1 1.1 ひきうける [引受ける] 1.2 ひきうける [引き受ける] 1.3 ひきうける [引受る] 1.4 くわだてる [企てる]...
  • To undertake a challenge

    exp,v1 かってでる [買って出る]
  • To undertake a duty

    exp にんにあたる [任に当たる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top