Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To urge to resign

exp

じしょくをせまる [辞職を迫る]

Xem thêm các từ khác

  • To use

    Mục lục 1 v1 1.1 もちいる [用いる] 2 vs-s 2.1 ろうする [弄する] 3 v5u 3.1 つかう [使う] v1 もちいる [用いる] vs-s ろうする...
  • To use a simile

    Mục lục 1 v1 1.1 たとえる [譬える] 1.2 たとえる [喩える] 1.3 たとえる [例える] v1 たとえる [譬える] たとえる [喩える]...
  • To use abusive language

    v1 あくたれる [悪たれる]
  • To use as a pretext

    Mục lục 1 exp 1.1 だしにつかう [出しに使う] 2 exp,vt 2.1 だしにする [出しにする] exp だしにつかう [出しに使う] exp,vt...
  • To use as an excuse

    v1 かこつける [託つける]
  • To use as an excuse for doing something

    Mục lục 1 exp,vt 1.1 だしにする [出しにする] 2 exp 2.1 だしにつかう [出しに使う] exp,vt だしにする [出しにする] exp...
  • To use at the same time

    v1 あわせもちいる [併せ用いる]
  • To use excessively

    v1 つかいすぎる [使い過ぎる]
  • To use for a long time

    v5m つかいこむ [使い込む]
  • To use jointly

    v1 あわせもちいる [併せ用いる]
  • To use properly

    v1 つかいわける [使い分ける]
  • To use the correct word

    exp ただしいことばをつかう [正しい言葉を遣う]
  • To use too much

    v1 つかいすぎる [使い過ぎる]
  • To use up

    Mục lục 1 v5r 1.1 だしきる [出し切る] 1.2 つかいきる [使い切る] 2 v5s 2.1 つかいつくす [使い尽くす] 2.2 つかいはたす...
  • To use with

    Mục lục 1 vs 1.1 けんす [兼す] 2 suf,v1 2.1 かねる [兼ねる] vs けんす [兼す] suf,v1 かねる [兼ねる]
  • To usher in

    Mục lục 1 v1 1.1 あげる [上げる] 1.2 むかえいれる [迎え入れる] 1.3 いれる [入れる] v1 あげる [上げる] むかえいれる...
  • To usurp

    v5r のっとる [乗っ取る] のりとる [乗り取る]
  • To utterly defeat

    v1 たたきふせる [叩き伏せる]
  • To utterly destroy

    v5s せめほろぼす [攻め滅ぼす]
  • To vacate

    Mục lục 1 v5u 1.1 ひきはらう [引き払う] 1.2 あけはらう [明け払う] 2 v5s 2.1 あけわたす [明け渡す] 3 v5k 3.1 たちのく...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top