Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Touchstone

n

しきんせき [試金石]

Xem thêm các từ khác

  • Tough

    Mục lục 1 adj 1.1 てごわい [手強い] 1.2 てごわい [手ごわい] 1.3 ほねっぽい [骨っぽい] 2 adv,n 2.1 がっしり 3 adj-na,n 3.1...
  • Tough (on someone)

    adj からい [辛い]
  • Tough (world)

    adj せちがらい [世知辛い]
  • Tough at heart

    n ないごう [内剛]
  • Tough elements

    n こうは [硬派]
  • Tough negotiations

    n ごうだん [強談]
  • Tough on the outside but soft at heart

    n ないじゅうがいごう [内柔外剛]
  • Toughness

    n タフネス
  • Touhoku University

    abbr とうほくだい [東北大]
  • Tour

    Mục lục 1 n,vs 1.1 まんゆう [漫遊] 1.2 じゅんれき [巡歴] 1.3 じゅんかい [巡回] 2 n 2.1 ツアー 2.2 ゆうれき [遊歴] 2.3...
  • Tour (sightseeing ~)

    n かんこうりょこう [観光旅行]
  • Tour conductor

    n てんじょういん [添乗員]
  • Tour de France

    n ツールドフランス
  • Tour guide

    n ガイド てんじょういん [添乗員]
  • Tour of visitation

    n れきほう [歴訪]
  • Touring

    Mục lục 1 n 1.1 たびまわり [旅回り] 1.2 ツーリング 2 n,vs 2.1 れきゆう [歴遊] n たびまわり [旅回り] ツーリング n,vs...
  • Touring show

    n たびこうぎょう [旅興行]
  • Tourist

    Mục lục 1 n 1.1 ゆうらんきゃく [遊覧客] 1.2 ツーリスト 1.3 こうらくきゃく [行楽客] 1.4 まんゆうきゃく [漫遊客] 1.5...
  • Tourist attraction

    n もようしもの [催し物] もよおしもの [催し物]
  • Tourist attractions

    n かんこうしげん [観光資源]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top