Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Toxicological

adj-na

どくかがく [毒科学]

Xem thêm các từ khác

  • Toxicology

    Mục lục 1 n 1.1 どくぶつがく [毒物学] 2 adj-na 2.1 どくかがく [毒科学] n どくぶつがく [毒物学] adj-na どくかがく [毒科学]
  • Toxin

    n どくそ [毒素]
  • Toxoplasma

    n トキソプラズマ
  • Toxoplasmosis

    n トキソプラズマしょう [トキソプラズマ症]
  • Toy

    n,uk おもちゃ [玩具] がんぐ [玩具]
  • Toy bamboo-leaf boat

    n ささぶね [笹舟]
  • Toy bow and arrow

    n はまゆみ [破魔弓]
  • Toy fireworks

    n せんこうはなび [線香花火]
  • Toy with

    n,vs がんろう [玩弄]
  • Toyoko Line (between Tokyo and Yokohama)

    n とうよこせん [東横線]
  • Toyota

    n トヨタ
  • Toyota (company)

    n とよた [豐田]
  • Toyotomi Hideyoshi

    n たいこう [太閤]
  • Trace

    Mục lục 1 n 1.1 じせき [事迹] 1.2 じせき [事跡] 1.3 しゃ [写] 1.4 おもかげ [面影] 1.5 あと [跡] 1.6 トレース 1.7 あとかた...
  • Trace (de: Spur)

    n シュプール
  • Trace of fire

    n ひのけ [火の気]
  • Traceability

    n トレーサビリティー
  • Tracer

    n トレーサー
  • Tracer bullet

    n えいかだん [曳火弾] えいこうだん [曳光弾]
  • Traces

    Mục lục 1 n 1.1 ざんえい [残影] 1.2 けいせき [形跡] 1.3 こんせき [痕跡] 1.4 なごり [名残] n ざんえい [残影] けいせき...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top