Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Trade law

n

ぼうえきほう [貿易法]

Xem thêm các từ khác

  • Trade liberalization

    n ぼうえきじゆうか [貿易自由化]
  • Trade money

    n トレードマネー
  • Trade name

    n やごう [屋号] しょうごう [商号]
  • Trade port

    n ぼうえきこう [貿易港]
  • Trade price

    n なかまねだん [仲間値段]
  • Trade secret

    n えいぎょうひみつ [営業秘密] きぎょうひみつ [企業秘密]
  • Trade show

    n トレードショウ
  • Trade surplus

    n ぼうえきくろじ [貿易黒字]
  • Trade union

    n トレードユニオン
  • Trade unionism

    n くみあいしゅぎ [組合主義]
  • Trade wind

    n ぼうえきふう [貿易風]
  • Trademark

    n トレードマーク しょうひょう [商標]
  • Trademark protection

    n しょうひょうほご [商標保護]
  • Trademark signs

    n しょうひょうけん [商標権]
  • Trader

    Mục lục 1 n 1.1 あきゅうど [商人] 1.2 あきびと [商人] 1.3 しょうにん [商人] 1.4 あきんど [商人] 1.5 トレーダー 1.6 ぎょうしゃ...
  • Trading

    n トレーディング
  • Trading business

    n ぼうえきぎょう [貿易業]
  • Trading capital

    n しょうぎょうしほん [商業資本]
  • Trading company

    Mục lục 1 n 1.1 ぼうえきがいしゃ [貿易会社] 1.2 しょうしゃ [商社] 1.3 トレーディングカンパニー 1.4 しょうかん [商館]...
  • Trading day

    n とりひきひ [取引日]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top