- Từ điển Anh - Nhật
Tremendous
Mục lục |
adj-na
ばくはつてき [爆発的]
adj-na,n
ぜつだい [絶大]
adj
すさまじい [凄まじい]
はなはだしい [甚だしい]
n
とっぴょうしもない [突拍子も無い]
とっぴょうしもない [突拍子もない]
io,adj
すさまじい [凄じい]
Xem thêm các từ khác
-
Tremendous number
n ばんせん [万千] -
Tremendous snowfall
n ごうせつ [豪雪] -
Tremendous strength
n ひゃくにんりき [百人力] -
Tremolo
n トレモロ -
Tremor
Mục lục 1 n 1.1 ゆれ [揺れ] 1.2 ゆり [揺] 1.3 ゆり [揺り] 2 n,vs 2.1 しんどう [震動] n ゆれ [揺れ] ゆり [揺] ゆり [揺り]... -
Trench
n ざんごう [塹壕] ごう [壕] -
Trench coat
n トレンチコート -
Trench cut method
n トレンチこうほう [トレンチ工法] -
Trenching
n トレンチング -
Trend
Mục lục 1 n 1.1 トレンド 1.2 かたむき [傾き] 1.3 うごき [動き] 1.4 ちょうりゅう [潮流] 1.5 けいこう [傾向] 1.6 すうせい... -
Trend of the times
n じだいかんかく [時代感覚] -
Trend of thought
n しちょう [思潮] -
Trends
n じせい [時勢] -
Trendy
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 トレンディー 1.2 ナウ 2 n 2.1 とうせいむき [当世向き] adj-na,n トレンディー ナウ n とうせいむき... -
Trendy hair bleaching
n はくはつ [白髪] しらが [白髪] -
Trespass
n,vs しんにゅう [侵入] しんがい [侵害] -
Trespasser
Mục lục 1 n 1.1 ふほうしんにゅうしゃ [不法侵入者] 1.2 しんがいしゃ [侵害者] 1.3 しんにゅうしゃ [侵入者] n ふほうしんにゅうしゃ... -
Trespassing
Mục lục 1 n 1.1 ふほうしんにゅう [不法侵入] 2 n,vs 2.1 らんにゅう [乱入] n ふほうしんにゅう [不法侵入] n,vs らんにゅう... -
Trespassing (the crime of ~)
n かたくしんにゅうざい [家宅侵入罪] -
Tri-athlete
n トライアスリート
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.