- Từ điển Anh - Nhật
Trifoliate orange
n
からたち [枳殻]
Xem thêm các từ khác
-
Trigeminal nerve
n さんさしんけい [三叉神経] -
Trigeminal neuralgia
n さんさしんけいつう [三叉神経痛] -
Trigger
Mục lục 1 n 1.1 ひきがね [引き金] 1.2 トリガ 1.3 トリガー 1.4 ひきがね [引金] n ひきがね [引き金] トリガ トリガー... -
Trigger price
n トリガーかかく [トリガー価格] -
Triggering explosive
n きばくやく [起爆薬] きばくざい [起爆剤] -
Trigon (a musical instrument)
n さんかくごと [三角琴] -
Trigonometric function
n さんかくかんすう [三角関数] -
Trigonometric ratio
n さんかくひ [三角比] -
Trigonometrical function
n さんかくかんすう [三角函数] -
Trigonometry
n さんかくほう [三角法] -
Trijet
n トライジェット -
Trilateral trade
n さんかくぼうえき [三角貿易] -
Trilemma
n トリレンマ -
Trill
n トリル -
Trillion (American)
num ちょう [兆] -
Trilobite
n さんようちゅう [三葉虫] -
Trilogy
n さんぶさく [三部作] -
Trim
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せいそ [清楚] 1.2 しょうしゃ [瀟洒] 1.3 こぎれい [小奇麗] 1.4 せいぜん [整然] 2 n 2.1 こさっぱりした... -
Trimmed
adj-na,adv,n,vs さっぱり -
Trimmer
n トリマー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.