- Từ điển Anh - Nhật
Triple play
n
さんじゅうさつ [三重殺]
トリプルプレー
Xem thêm các từ khác
-
Triple steal (baseball)
n さんじゅうとう [三重盗] -
Triple tiara (papal ~)
n さんじゅうほうかん [三重宝冠] さんじゅうかん [三重冠] -
Triple time (music)
n さんびょうし [三拍子] -
Triplet
n さんれんぷ [三連符] -
Triplets
n みつご [三つ子] -
Triplicate
n さんじゅう [三重] -
Tripod
Mục lục 1 n 1.1 ごとく [五徳] 2 adj-no,n 2.1 さんきゃく [三脚] n ごとく [五徳] adj-no,n さんきゃく [三脚] -
Tripodal frame
n さんきゃくか [三脚架] -
Tripper
n トリッペル -
Tripping
n トリッピング -
Tripping up
n あしばらい [足払い] -
Trisect
vs さんとうぶん [三等分] -
Trisection
vs さんぶん [三分] -
Trishaw
n りんタク [輪タク] -
Trismus
n がかんきんきゅう [牙関緊急] -
Tristar
n トライスター -
Trite
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 つきなみ [月次] 1.2 つきなみ [月並み] 1.3 げつじ [月次] 1.4 つきなみ [月並] 2 uk 2.1 ありふれた... -
Triumph
Mục lục 1 n 1.1 しょうり [勝利] 1.2 せんしょう [戦勝] 2 adj-na,n 2.1 とくい [得意] n しょうり [勝利] せんしょう [戦勝]... -
Triumph over
n みかえし [見返し] みかえし [見返] -
Triumphal return
n がいせん [凱旋]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.