Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Tyranny

Mục lục

adj-na,n

ぼうぎゃく [暴虐]
せんおう [専横]
ぼうれい [暴戻]
おうぼう [横暴]

n

ぼうせい [暴政]
ぼうい [暴威]
かせい [苛政]
ぎゃくせい [虐政]
ティラニー
あっせい [圧制]

Xem thêm các từ khác

  • Tyrant

    Mục lục 1 n 1.1 ぼうくん [暴君] 1.2 せんせいくんしゅ [専制君主] 1.3 あっせいしゃ [圧制者] 1.4 せんしゅ [僭主] n ぼうくん...
  • Tyre

    n タイア タイヤ
  • Tyre chains

    n すべりどめ [滑り止め]
  • Tyro

    Mục lục 1 n 1.1 しんざん [新参] 2 exp,n 2.1 しんまい [新米] n しんざん [新参] exp,n しんまい [新米]
  • Tyrol

    n チロル
  • U-boat

    n ユーボート
  • U-turn

    n ユーターン
  • U.N.

    n こくれん [国連]
  • U.N. Economic and Social Council

    n けいざいしゃかいりじかい [経済社会理事会]
  • U.N. Secretary General

    n こくれんじむそうちょう [国連事務総長]
  • U.N. declaration on the human environment issued in Stockholm in 1972

    n にんげんかんきょうせんげん [人間環境宣言]
  • U.S.-Japan Security Treaty

    n にちべいあんぜんほしょうじょうやく [日米安全保障条約]
  • U.S.A.

    n べいこく [米国]
  • U.S. Congress

    n べいぎかい [米議会]
  • U.S. Senate

    n べいじょういん [米上院]
  • U.S. troops stationed in (South) Korean

    n ざいかんべいぐん [在韓米軍]
  • UFO

    n ユーフォー
  • UHF

    n きょくちょうたんぱ [極超短波] ごくちょうたんぱ [極超短波]
  • ULSI

    n ちょうちょうだいきぼしゅうせきかいろ [超々大規模集積回路] ちょうちょうだいきぼしゅうせきかいろ [超超大規模集積回路]
  • UNESCO

    n ユネスコ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top