- Từ điển Anh - Nhật
Unconstrained
adj-na,n
しゃだつ [洒脱]
Xem thêm các từ khác
-
Uncontrollable
n おさえがたい [抑え難い] -
Uncontrollable passions
n いばしんえん [意馬心猿] -
Uncontrolled
Mục lục 1 n 1.1 いば [意馬] 2 adj-na,n 2.1 むとうせい [無統制] n いば [意馬] adj-na,n むとうせい [無統制] -
Uncontrolled weeping
adv,n めそめそ -
Unconventional
Mục lục 1 n 1.1 いっぷうかわった [一風変わった] 1.2 ざんしんきばつ [斬新奇抜] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 かたやぶり [型破り]... -
Unconventional warfare
n ふせいきせん [不正規戦] ゆうげきせん [遊撃戦] -
Unconventionality
n いれい [違例] -
Unconverted person
n みかいしんしゃ [未改心者] -
Unconvertible paper money
n ふかんしへい [不換紙幣] -
Unconvicted prisoner
n みけつしゅう [未決囚] -
Unconvincing
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふてってい [不徹底] 2 n 2.1 わりきれない [割り切れない] adj-na,n ふてってい [不徹底] n わりきれない... -
Uncooked rice
n なまごめ [生米] こめ [米] -
Uncool
adj-na かっこうのわるい [格好の悪い] かっこうわるい [格好悪い] -
Uncouth
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぶざま [不様] 1.2 ぶざま [無様] 1.3 ぶこつ [武骨] 2 adj 2.1 どろくさい [泥臭い] 3 adj-no,n 3.1 やせい... -
Uncouth person
n はなつまみ [鼻摘み] -
Uncouthness
adj-na,n やぼ [野暮] -
Uncovered
n むがい [無蓋] -
Uncovered head
n むぼう [無帽] -
Uncritically
adj-na,n むひはん [無批判] -
Uncrowded train
n すいたでんしゃ [空いた電車]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.