- Từ điển Anh - Nhật
Under the floor
n
ゆかした [床下]
えんのした [縁の下]
Xem thêm các từ khác
-
Under the guidance of
adv しどうのもとに [指導の下に] -
Under the influence of
n せいりょくかに [勢力下に] -
Under the jurisdiction of
adj-no,n かんか [管下] -
Under the leadership of
adv しどうのもとに [指導の下に] -
Under the nose
n びか [鼻下] まんまえ [真ん前] -
Under the orders of
n めいにより [命に依り] -
Under the overhang of a Japanese roof
n のきした [軒下] -
Under the pressure of necessity
n せっぱつまって [切羽詰まって] -
Under the pretext of
n ことよせて [事寄せて] -
Under the pretext of being ill
n びょうきにことよせて [病気に事寄せて] -
Under the pretext of ill health
n びょうきにかこつけて [病気に託けて] -
Under the rule of
adj-no,n ちか [治下] -
Under the sod
n くさばのかげ [草場の影] -
Under the supervision of
uk もとに [元に] -
Under the sword
n とうか [刀下] -
Under the table
n あんか [案下] -
Under the umbrella
n さんか [傘下] -
Under way
n,vs しんちょく [進捗] -
Underarm hair
n わきげ [腋毛] -
Underbrush
n したばえ [下生え]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.