Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Universal set (mathematical ~)

n

ぜんたいしゅうごう [全体集合]

Xem thêm các từ khác

  • Universal space

    n ユニバーサルスペース
  • Universal suffrage

    n ふつうせんきょ [普通選挙] ふせん [普選]
  • Universal time

    n ばんこくひょうじゅんじ [万国標準時] ユニバーサルタイム
  • Universalist Church

    n どうじんきょうかい [同仁教会]
  • Universality

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふへん [普偏] 1.2 ふへん [普辺] 1.3 ふへん [普遍] 2 n 2.1 ふへんせい [普辺性] 2.2 ふへんせい [普偏性]...
  • Universally

    Mục lục 1 n 1.1 ぜんぱんてきに [全般的に] 2 adv 2.1 ひろく [広く] n ぜんぱんてきに [全般的に] adv ひろく [広く]
  • Universe

    Mục lục 1 n 1.1 けんこん [乾坤] 1.2 ユニバース 1.3 うちゅう [宇宙] n けんこん [乾坤] ユニバース うちゅう [宇宙]
  • Universiade

    n ユニバーシアード
  • University

    Mục lục 1 n 1.1 そうごうだいがく [総合大学] 1.2 だいがく [大学] 1.3 ユニバーシティー n そうごうだいがく [総合大学]...
  • University (college) professor

    n だいがくきょうじゅ [大学教授]
  • University (operated under post-war guidelines)

    n しんせいだいがく [新制大学]
  • University attendance rate

    n しんがくりつ [進学率]
  • University education

    n だいがくきょういく [大学教育]
  • University graduate

    Mục lục 1 n 1.1 だいそつ [大卒] 1.2 だいがくでのひと [大学出の人] 1.3 がくし [学士] n だいそつ [大卒] だいがくでのひと...
  • University hospital

    n だいがくびょういん [大学病院]
  • University of Electro-Communications

    Mục lục 1 abbr 1.1 でんつうだい [電通大] 2 n 2.1 でんきつうしんだいがく [電気通信大学] abbr でんつうだい [電通大]...
  • University president

    n がくちょう [学長]
  • Unix

    n ユニックス
  • Unjust

    adj-na,n ひどう [非道]
  • Unjust suspicion

    Mục lục 1 n,vs 1.1 じゃすい [邪推] 2 adj-na,n 2.1 わるずいりょう [悪推量] n,vs じゃすい [邪推] adj-na,n わるずいりょう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top