- Từ điển Anh - Nhật
Unlock
n
アンロック
Xem thêm các từ khác
-
Unluckily
adv うんわるく [運悪く] -
Unlucky
Mục lục 1 adj 1.1 つたない [拙い] 2 adj-na,n 2.1 ふうん [不運] 3 adj-na 3.1 アンラッキー adj つたない [拙い] adj-na,n ふうん... -
Unlucky day
Mục lục 1 n 1.1 やくび [厄日] 1.2 あくび [悪日] 1.3 いみび [斎み日] 1.4 あくにち [悪日] 1.5 ぶつめつ [仏滅] 1.6 いみび... -
Unlucky for all activities, with only the period around noon being auspicious
Mục lục 1 n 1.1 じゃっこう [赤口] 1.2 しゃっこう [赤口] 1.3 せきぐち [赤口] 1.4 しゃっく [赤口] 1.5 じゃっく [赤口]... -
Unlucky house
n きょうたく [凶宅] -
Unlucky number
n びんぼうくじ [貧乏鬮] -
Unlucky person
n いんがもの [因果者] -
Unlucky quarter (southwest)
n うらきもん [裏鬼門] -
Unlucky year
n やくどし [厄年] -
Unmanageable child
n だだっこ [駄々っ子] だだっこ [駄駄っ子] -
Unmanageable horse
Mục lục 1 n 1.1 あくめ [悪馬] 1.2 あくば [悪馬] 1.3 あくうま [悪馬] n あくめ [悪馬] あくば [悪馬] あくうま [悪馬] -
Unmanageable woman, shrew, bitch
n,col じゃじゃうま [じゃじゃ馬] -
Unmanly weeping
n おとこなき [男泣き] -
Unmanned
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぶじん [無人] 1.2 むじん [無人] 1.3 ぶにん [無人] 1.4 むにん [無人] adj-na,n ぶじん [無人] むじん... -
Unmanned spacecraft
n むじんうちゅうせん [無人宇宙船] -
Unmarketable
adj-na,n ふむき [不向き] -
Unmarried
Mục lục 1 n 1.1 どくしん [独身] 1.2 みこん [未婚] 2 adv,n 2.1 ひとり [独り] n どくしん [独身] みこん [未婚] adv,n ひとり... -
Unmarried couple living together
n ペアリング -
Unmarried man (woman)
n ひとりみ [独り身] -
Unmarried person
Mục lục 1 n 1.1 どくしんもの [独身者] 1.2 どくしんしゃ [独身者] 1.3 みこんしゃ [未婚者] n どくしんもの [独身者]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.