- Từ điển Anh - Nhật
Unsteady worker
n
みっかぼうず [三日坊主]
Xem thêm các từ khác
-
Unstylish
adj-na かっこうわるい [格好悪い] かっこうのわるい [格好の悪い] -
Unsuccessful candidate
n ふごうかくしゃ [不合格者] らくせんしゃ [落選者] -
Unsuccessful vaccination
n ふぜんかん [不善感] -
Unsuitable
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふむき [不向き] 1.2 ふにあい [不似合い] 1.3 ふてきせつ [不適切] 2 n 2.1 としがいもない [年甲斐もない]... -
Unsuited
adj-na,n ふそうおう [不相応] -
Unsung hero
n えんのしたのちからもち [縁の下の力持ち] -
Unsupported
Mục lục 1 n 1.1 ひたいおう [非対応] 2 adj-na,n 2.1 むけい [無稽] n ひたいおう [非対応] adj-na,n むけい [無稽] -
Unsupporting
n むえん [無援] -
Unsure
Mục lục 1 n 1.1 じしんなし [自信なし] 2 adj 2.1 こころもとない [心許ない] n じしんなし [自信なし] adj こころもとない... -
Unsurpassed
n,vs かんぜつ [冠絶] -
Unsurprising
uk ありふれた [有り触れた] -
Unsuspected
adj-na,adj-no,n いそうがい [意想外] -
Unsweetened
n むとう [無糖] -
Unswerving
adj-na,n ふばつ [不抜] -
Unswerving determination
n くせつ [苦節] -
Unswerving loyalty
n ちゅうじゅん [忠純] ちゅうれつ [忠烈] -
Unsympathetic
adj うとましい [疎ましい] -
Unsystematic
adj-na,n,uk でたらめ [出鱈目] -
Untanned pelt
n あらかわ [粗皮] -
Unthinkable
Mục lục 1 n 1.1 もんだいがい [問題外] 2 adj-na,n 2.1 しんがい [心外] n もんだいがい [問題外] adj-na,n しんがい [心外]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.