Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Vacation abroad

n

かいがいりょこう [海外旅行]

Xem thêm các từ khác

  • Vacation rental (property)

    n かしべっそう [貸し別荘]
  • Vacation request

    n せいか [請暇]
  • Vacationer

    n こうらくきゃく [行楽客]
  • Vacationist

    n こうらくきゃく [行楽客]
  • Vaccination

    Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅとう [種痘] 2 n 2.1 よぼうせっしゅ [予防接種] 2.2 せっしゅ [接種] n,vs しゅとう [種痘] n よぼうせっしゅ...
  • Vaccine

    n とうびょう [痘苗] ワクチン
  • Vaccinia

    n ぎゅうとう [牛痘]
  • Vacillation

    Mục lục 1 n 1.1 ふけつだん [不決断] 1.2 さこうべん [左顧右眄] 2 adj-na,n 2.1 いんじゅん [因循] 3 n,vs 3.1 ちぎ [遅疑] n...
  • Vacuole

    n えきほう [液胞]
  • Vacuum

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しんくう [真空] 1.2 くうはく [空白] 2 n 2.1 バキューム adj-na,n しんくう [真空] くうはく [空白]...
  • Vacuum bulb

    n しんくうでんきゅう [真空電球]
  • Vacuum car

    n バキュームカー
  • Vacuum cleaner

    Mục lục 1 n 1.1 そうじき [掃除器] 1.2 しんくうそうじき [真空掃除機] 1.3 そうじき [掃除機] 1.4 バキュームクリーナー...
  • Vacuum cleaner bag

    n しゅうじんぶくろ [集塵袋]
  • Vacuum flask

    n まほうびん [魔法瓶]
  • Vacuum packaging

    n しんくうほうそう [真空包装]
  • Vacuum tube

    n しんくうかん [真空管] かんきゅう [管球]
  • Vacuum tube volt meter

    abbr バルボル
  • Vade mecum

    n ひっけい [必携]
  • Vagabond

    Mục lục 1 n 1.1 ひょうはくしゃ [漂泊者] 1.2 やどなし [宿無し] 1.3 ふうらいぼう [風来坊] 1.4 バガボンド n ひょうはくしゃ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top