- Từ điển Anh - Nhật
Vigilance committee
n
じけいだん [自警団]
Xem thêm các từ khác
-
Vigilant hostility
adj-na,n たんたん [眈々] たんたん [眈眈] -
Vigilante corps
n じけいだん [自警団] -
Vigor
Mục lục 1 n 1.1 せいりょく [精力] 1.2 ちから [力] 1.3 せいき [生気] 1.4 きはく [気魄] 1.5 きはく [気迫] 1.6 けっき [血気]... -
Vigorous
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はつらつ [溌剌] 1.2 ゆうけい [雄勁] 1.3 ゆうこん [雄渾] 1.4 きょうこう [強硬] 1.5 すこやか [健やか]... -
Vigorous old age
adj-na,n かくしゃく [矍鑠] -
Vigorously
Mục lục 1 n 1.1 げんきよく [元気良く] 1.2 いきおいよく [勢い良く] 1.3 さかんに [盛んに] n げんきよく [元気良く]... -
Vigour
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ごうけん [剛健] 2 n 2.1 きせい [気勢] 2.2 けっき [血気] adj-na,n ごうけん [剛健] n きせい [気勢]... -
Vile
adj いやしい [卑しい] -
Vilification
Mục lục 1 n 1.1 ばりぞうごん [罵詈雑言] 2 n,uk 2.1 そしり [謗り] 3 n,vs 3.1 あくば [悪罵] n ばりぞうごん [罵詈雑言] n,uk... -
Villa
Mục lục 1 n 1.1 べつぎょう [別業] 1.2 しもやしき [下屋敷] 1.3 べってい [別邸] 1.4 べっそう [別荘] 1.5 ビラ n べつぎょう... -
Villa (imperial)
n りきゅう [離宮] -
Villa (lit: resort house)
n リゾートハウス -
Village
Mục lục 1 n 1.1 きょうゆう [郷邑] 1.2 そんしょう [村庄] 1.3 さと [里] 1.4 しゅうらく [集落] 1.5 ビレッジ 1.6 とゆう... -
Village-owned
n そんゆう [村有] -
Village (Ainu term)
uk こたん [古潭] -
Village along a (large) river
n こうそん [江村] -
Village assembly
n そんかい [村会] そんぎかい [村議会] -
Village by the sea
n うらざと [浦里] -
Village child
n そんどう [村童] -
Village community
n そんらくきょうどうたい [村落共同体]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.