- Từ điển Anh - Nhật
Village expenses
n
そんぴ [村費]
Xem thêm các từ khác
-
Village folk
n りじん [里人] さとびと [里人] -
Village garbage collection point
n ゴミしゅうせきじょう [ゴミ集積場] -
Village headman
Mục lục 1 n 1.1 そんちょう [村長] 1.2 しょうや [庄屋] 1.3 なぬし [名主] n そんちょう [村長] しょうや [庄屋] なぬし... -
Village lacking a doctor
n むいそん [無医村] -
Village office
n むらやくば [村役場] -
Village property
n そんゆう [村有] -
Village road
n そんどう [村道] -
Village shrine
n ごうしゃ [郷社] むらのおやしろ [村のお社] -
Villager
Mục lục 1 n 1.1 りじん [里人] 1.2 むらびと [村人] 1.3 そんみん [村民] 1.4 さとびと [里人] n りじん [里人] むらびと... -
Villages
n ごうそん [郷村] -
Villain
Mục lục 1 n 1.1 きょうかん [凶漢] 1.2 あくだま [悪玉] 1.3 あくやく [悪役] 1.4 きょうかん [兇漢] 1.5 あくとう [悪党]... -
Villainous
adj-na,n きょうあく [兇悪] きょうあく [凶悪] -
Villainy
adj-na,n ぶらい [無頼] -
Vim
adj-na,n げんき [元気] -
Vin rose
n バンロゼ -
Vinal (polyvinyl alcohol)
n バイナル -
Vindication
Mục lục 1 n,vs 1.1 べんめい [弁明] 1.2 しゃくめい [釈明] 2 n 2.1 いいひらき [言い開き] n,vs べんめい [弁明] しゃくめい... -
Vindication of honour
n せつじょく [雪辱] -
Vindictive
adj しゅうねんぶかい [執念深い] -
Vine
n つるくさ [蔓草]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.