- Từ điển Anh - Nhật
Virtues
n
ぜんとく [善徳]
Xem thêm các từ khác
-
Virtuoso
n みょうしゅ [妙手] -
Virtuous
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ゆうとく [有徳] 1.2 うとく [有徳] 2 n 2.1 とくのたかい [徳の高い] adj-na,n ゆうとく [有徳] うとく... -
Virtuous act or deeds
n とっこう [徳行] -
Virtuous conduct
n とっこう [篤行] -
Virtuous person
n どうとくか [道徳家] -
Virtuous priest
n こうそう [高僧] だいとく [大徳] -
Virtuous woman
n れっぷ [烈婦] ていじょ [貞女] -
Virulence
adj-na,n あくせい [悪性] どくせい [毒性] -
Virulent
adj-na,n どくせい [毒性] -
Virus
Mục lục 1 n 1.1 びょうどく [病毒] 1.2 びょうきん [病菌] 1.3 がいどく [害毒] 1.4 ウィルス 1.5 ビールス 1.6 ウイルス... -
Virus disease
n ウイルスびょう [ウイルス病] -
Visa
Mục lục 1 n 1.1 りょけんさしょう [旅券査証] 1.2 さしょう [査証] 1.3 ビザ n りょけんさしょう [旅券査証] さしょう... -
Visage
n おんよう [音容] -
Viscera
Mục lục 1 n 1.1 ないぞう [内臓] 1.2 ぞう [臓] 1.3 ぞうき [臓器] n ないぞう [内臓] ぞう [臓] ぞうき [臓器] -
Visceral arch
n ないぞうきゅう [内臓弓] -
Viscose
n ビスコース -
Viscose rayon
n ビスコースじんけん [ビスコース人絹] -
Viscosity
Mục lục 1 n 1.1 ねんせい [粘性] 1.2 ねばり [粘り] 1.3 ねんちゃくりょく [粘着力] 1.4 ねんど [粘度] 1.5 ねんちゃくせい... -
Viscount
n ししゃく [子爵] -
Viscous
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ねんちゅう [粘稠] 2 n 2.1 きれがわるい [切れが悪い] adj-na,n ねんちゅう [粘稠] n きれがわるい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.