- Từ điển Anh - Nhật
Vital point
Mục lục |
n
かんどころ [勘所]
みゃくどころ [脈所]
かんけん [関鍵]
はいふ [肺腑]
とらえどころ [捕らえ処]
かんどころ [甲所]
かなめ [要]
Xem thêm các từ khác
-
Vital reaction
n せいかつはんのう [生活反応] -
Vital statistics
n スリーサイズ -
Vitality
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 げんき [元気] 2 n 2.1 せいき [生気] 2.2 バイタリティー 2.3 せいさい [生彩] 2.4 せいりょく [精力]... -
Vitals
n きゅうしょ [急所] -
Vitamin
n ビタミン -
Vitamin pills
n ビタミンざい [ビタミン剤] -
Vitarice
n ビタライス -
Viterbi decoding
n ビタビふくごう [ビタビ復号] -
Vitiligo
n はくはん [白斑] -
Vituperation
n ばりぞうごん [罵詈雑言] -
Viva
n ビーバ -
Vivid
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ビビッド 1.2 あざやか [鮮やか] 1.3 せんれい [鮮麗] 1.4 やくじょ [躍如] 1.5 せんめい [鮮明] 2 adj-t... -
Vivid description
n,vs かっしゃ [活写] -
Vividly
Mục lục 1 n 1.1 いきいきと [生き生きと] 1.2 せつじつに [切実に] 2 adv,n 2.1 いきいき [生き生き] 3 adv 3.1 まざまざと... -
Vividness
Mục lục 1 n 1.1 せいさい [精彩] 1.2 せいさい [生彩] 2 adj-na,n 2.1 せんれつ [鮮烈] n せいさい [精彩] せいさい [生彩]... -
Viviparous animal
n たいせいどうぶつ [胎生動物] -
Vivisection
n せいたいかいぼう [生体解剖] -
Vixen
n めすのきつね [雌の狐] -
Vocabulary
Mục lục 1 n 1.1 ボキャブラリー 1.2 ごい [語彙] 1.3 たんごへん [単語篇] 1.4 たんご [単語] n ボキャブラリー ごい [語彙]... -
Vocal
Mục lục 1 n 1.1 ゆうせい [有声] 1.2 ボーカル 1.3 ヴォーカル n ゆうせい [有声] ボーカル ヴォーカル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.