- Từ điển Anh - Nhật
Voluntarist
n
しゅいしゅぎしゃ [主意主義者]
Xem thêm các từ khác
-
Voluntary
Mục lục 1 n 1.1 ゆうし [有志] 2 adj-na 2.1 じはつてき [自発的] 3 adj-na,n 3.1 ずいい [随意] n ゆうし [有志] adj-na じはつてき... -
Voluntary chain
n ボランタリーチェーン -
Voluntary privation
n たいぼう [耐乏] -
Voluntary restraints
n じしゅきせい [自主規制] -
Voluntary retirement
n じしゅたいしょく [自主退職] きぼうたいしょく [希望退職] -
Voluntary social service
n しゃかいほうし [社会奉仕] -
Volunteer
Mục lục 1 n 1.1 ていしん [挺身] 1.2 ボランテァ 1.3 とくしか [篤志家] 1.4 ゆうし [有志] 1.5 ボランティア n ていしん... -
Volunteer activities
n ボランティアかつどう [ボランティア活動] -
Volunteer army
n ぎゆうぐん [義勇軍] -
Volunteer corps
n ていしんたい [挺身隊] -
Volunteer soldier
n ぎゆうへい [義勇兵] しがんへい [志願兵] -
Volunteering
Mục lục 1 n 1.1 ていしん [挺身] 1.2 しがん [志願] 1.3 むしょうこうい [無償行為] n ていしん [挺身] しがん [志願] むしょうこうい... -
Volunteerism
n ボランティアかつどう [ボランティア活動] -
Voluptuous
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 えん [艶] 1.2 ほうまん [豊満] 1.3 ほうえん [豊艶] 1.4 ようえん [妖艶] 2 adj 2.1 いろっぽい [色っぽい]... -
Volvulus
n ちょうねんてん [腸捻転] -
Vomit
n としゅつ [吐出] -
Vomit and diarrhea or excreta
n としゃ [吐瀉] はきくだし [吐き下し] -
Vomit and excreta
n としゃぶつ [吐瀉物] -
Vomiting
n へど [反吐] おうと [嘔吐]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.