- Từ điển Anh - Nhật
Warm blanket
n
あたたかなもうふ [暖かな毛布]
Xem thêm các từ khác
-
Warm color
n あたたかいいろ [暖かい色] -
Warm colour
n だんしょく [暖色] おんしょく [温色] -
Warm country
n だんこく [暖国] -
Warm current
n だんりゅう [暖流] -
Warm district
n だんち [暖地] -
Warm friendship
Mục lục 1 n 1.1 ちぐう [知遇] 1.2 こうぎ [好宜] 1.3 あついゆうじょう [篤い友情] 1.4 こうぎ [好誼] n ちぐう [知遇] こうぎ... -
Warm heart
n おんじょう [温情] -
Warm reception
Mục lục 1 n,vs 1.1 ゆうぐう [優遇] 1.2 ゆうたい [優待] 2 n 2.1 かんたい [歓待] 2.2 あたたかいかんげい [温かい歓迎]... -
Warm rice
n あたたかいごはん [温かい御飯] -
Warm sea
n あつみ [温海] -
Warm spring weather
n しゅんだん [春暖] -
Warm water
n おんすい [温水] -
Warm weather
n だんき [煖気] だんき [暖気] -
Warm welcome
n だいかんげい [大歓迎] かんたい [款待] -
Warmed air
n あたたまったくうき [暖まった空気] -
Warmed sake
n かんざけ [燗酒] -
Warmhearted
n じょうのこもった [情の籠もった] -
Warmhearted and genial manners and customs
n じゅんぷうびぞく [醇風美俗] -
Warmhearted person
n あたたかいひと [暖かい人] -
Warming
n ウォーミング
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.