Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Warrior

Mục lục

n

さむらい [侍]
むしゃ [武者]
ぶし [武士]
ぶけ [武家]
せんし [戦士]
もののふ [武士]
つわもの [兵]
ぶふ [武夫]

adj-na,n

じょうぶ [丈夫]
ますらお [益荒男]
じょうふ [丈夫]
ますらお [丈夫]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top