- Từ điển Anh - Nhật
Washboard
n
せんたくいた [洗濯板]
Xem thêm các từ khác
-
Washed-out colour (in photography)
n いろとび [色飛び] -
Washed-out feeling
n けんたいかん [倦怠感] -
Washed away
n,vs りゅうしつ [流失] -
Washed out
n でがらし [出涸らし] -
Washed rice
n せんまい [洗米] -
Washer
Mục lục 1 n 1.1 せんじょうき [洗浄器] 1.2 ウォッシャー 1.3 ワッシャー n せんじょうき [洗浄器] ウォッシャー ワッシャー -
Washer (metal ~)
n ざがね [座金] -
Washing
Mục lục 1 n 1.1 さいかいもくよく [斎戒もく浴] 1.2 さいかいもくよく [斎戒沐浴] 1.3 あらいもの [洗い物] 2 n,vs 2.1 せんでき... -
Washing-up
n さらあらい [皿洗い] -
Washing a corpse for burial
n ゆかん [湯灌] -
Washing and rinsing
n あらいすすぎ [洗い濯ぎ] -
Washing kimonos without taking them apart
n まるあらい [丸洗い] -
Washing machine
n せんたっき [洗濯機] せんたくき [洗濯機] -
Washing material
n せんざい [洗剤] -
Washing only the soiled part (of a garment)
n つまみあらい [摘み洗い] つまみあらい [撮み洗い] -
Washing place
n あらいば [洗い場] -
Washing the eyes
n せんがん [洗眼] -
Washing the feet
n せんそく [洗足] -
Washing the feet or lower legs
n あしゆ [足湯] -
Washing vegetables in lye
n あくあらい [灰洗い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.