- Từ điển Anh - Nhật
Way out
Mục lục |
n
かいけつほう [解決法]
にげみち [逃道]
けつろ [血路]
にげみち [逃げ道]
でぐち [出口]
iK,n
にげみち [逃げ路]
Xem thêm các từ khác
-
Way station
n ちゅうかんえき [中間駅] -
Way to do
n うつて [打つ手] -
Way to hit or swing
n うちかた [打ち方] -
Way to make a fast buck
n もうけぐち [儲口] もうけぐち [儲け口] -
Way to play
n あゆみかた [歩み方] -
Way to use something
n つかいかた [使い方] -
Way with (an animal)
n あつかいかた [扱い方] -
Wayside
n みちばた [道端] ろとう [路頭] -
Wayside grass
n みちくさ [道草] -
Wayside shrine
n つじどう [辻堂] -
Wayside teahouse
n やすみじゃや [休み茶屋] -
We
Mục lục 1 n 1.1 へいてん [弊店] 1.2 わたしたち [私達] 1.3 わたくしども [私共] 1.4 われわれ [我我] 1.5 われら [我等]... -
We, the emperor, ..
n ちんおもうに [朕思うに] -
We are of equal status in this regard
adj-na,n おたがいさま [お互い様] おたがいさま [御互い様] -
We must be getting off
adj-na,adv ぼちぼち -
Weak
Mục lục 1 n 1.1 るい [羸] 1.2 なよなよ [弱] 1.3 ウィーク 1.4 ちからよわい [力弱い] 2 adj-na,n 2.1 かすか [微か] 2.2 きはく... -
Weak-headed
n あたまがわるい [頭が悪い] -
Weak-kneed
n いくじのない [意気地のない] -
Weak-looking fellow
Mục lục 1 n 1.1 すえなり [末生] 1.2 うらなり [末成] 1.3 うらなり [末生り] n すえなり [末生] うらなり [末成] うらなり... -
Weak-minded
Mục lục 1 adj 1.1 ふがいない [腑甲斐ない] 1.2 ふがいない [不甲斐無い] 1.3 ふがいない [腑甲斐無い] 1.4 ふがいない...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.