- Từ điển Anh - Nhật
Web address
n
ウェブアドレス
Xem thêm các từ khác
-
Web browser
n インターネットえつらんソフト [インターネット閲覧ソフト] ウェブブラウザー -
Web of the case
n じけんのあや [事件の綾] -
Web server
n ウェブサーバー -
Web site
n ウェブサイト -
Web surfer
n ウェブサーファー -
Webcast
n インターネットほうそう [インターネット放送] -
Weber
n ウェーバー -
Weber (unit of magnetism)
n ウエーバー -
Wedding
Mục lục 1 n 1.1 ウェディング 1.2 えんぐみ [縁組] 1.3 せいこん [成婚] 1.4 こしいれ [輿入れ] 1.5 こんれい [婚礼] 1.6 えんぐみ... -
Wedding anniversary
n けっこんきねんび [結婚記念日] -
Wedding bell
n ウエディングベル ウェディングベル -
Wedding cake
n ウエディングケーキ ウェディングケーキ -
Wedding celebration
n しゅうげん [祝言] -
Wedding ceremony
Mục lục 1 n 1.1 かしょくのてん [華燭の典] 1.2 こんぎ [婚儀] 1.3 こんれいのぎ [婚礼の儀] n かしょくのてん [華燭の典]... -
Wedding clothes
n こんれいいしょう [婚礼衣装] -
Wedding dress
Mục lục 1 n 1.1 ウェディングドレス 1.2 ウエディングドレス 1.3 はなよめいしょう [花嫁衣装] n ウェディングドレス... -
Wedding expenses
n けっこんひよう [結婚費用] -
Wedding industry
n ブライダルさんぎょう [ブライダル産業] -
Wedding march
Mục lục 1 n 1.1 ウェディングマーチ 1.2 けっこんこうしんきょく [結婚行進曲] 1.3 ウエディングマーチ n ウェディングマーチ... -
Wedding preparations
n よめいりじたく [嫁入り支度]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.