- Từ điển Anh - Nhật
Well-ordered
n
ととのった [整った]
Xem thêm các từ khác
-
Well-organized
adj-na,n せいぜん [整然] -
Well-padded
n にくづきのよい [肉付きのよい] -
Well-pickled(vegetables etc.)
n ふるづけ [古漬け] -
Well-qualified person
n てきにんしゃ [適任者] -
Well-regulated
n ととのった [整った] きそくただしい [規則正い] -
Well-rounded
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふくよか 2 n 2.1 こんぜん [混然] adj-na,n ふくよか n こんぜん [混然] -
Well-seasoned acting
n かれたえんぎ [枯れた演技] -
Well-shaped verse
n りつご [律語] -
Well-spreading cream
n よくのびるクリーム [良く伸びるクリーム] -
Well-suited role
n はまりやく [嵌まり役] -
Well-tempered
n ひゃくれん [百錬] -
Well-trained voice
n さび [寂] -
Well-trimmed tree
n つくりぎ [作り木] -
Well-turned phrase
n しゅうく [秀句] -
Well-versed in usages or practices of the court or military households
Mục lục 1 n 1.1 ゆうそく [有職] 1.2 ゆうそくこじつ [有職故実] 1.3 ゆうしょく [有職] n ゆうそく [有職] ゆうそくこじつ... -
Well-worded saying
n めいもんく [名文句] -
Well...
adj-na さよう [佐様] -
Well (water ~)
n せいせん [井泉] -
Well attuned to
adj-na,n びんかん [敏感] -
Well bottom
n せいてい [井底]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.