Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Wharf

Mục lục

n

さんばし [桟橋]
ふなつきば [船着き場]
さんきょう [桟橋]
はとば [波止場]
ふなつきば [舟着き場]
がんとう [岸頭]
がんぺき [岸壁]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top