- Từ điển Anh - Nhật
Wheat
n
こむぎ [小麦]
むぎ [麦]
Xem thêm các từ khác
-
Wheat-straw whistle
n むぎぶえ [麦笛] -
Wheat (barley) straw
Mục lục 1 n 1.1 むぎわら [麦藁] 1.2 ばっかん [麦稈] 1.3 むぎわら [麦稈] n むぎわら [麦藁] ばっかん [麦稈] むぎわら... -
Wheat (for breadmaking)
n パンこむぎ [パン小麦] -
Wheat and tares
n ぎょくせき [玉石] -
Wheat bran
n ふすま [麩] -
Wheat field
n むぎばたけ [麦畑] -
Wheat flour
n むぎこ [麦粉] こむぎこ [小麦粉] -
Wheat flour of low viscosity
Mục lục 1 iK,n 1.1 はくりきこ [箔力粉] 2 n 2.1 はくりきこ [薄力粉] iK,n はくりきこ [箔力粉] n はくりきこ [薄力粉] -
Wheat harvest
Mục lục 1 n 1.1 むぎあき [麦秋] 1.2 むぎのあき [麦の秋] 1.3 むぎかり [麦刈り] 1.4 ばくしゅう [麦秋] n むぎあき [麦秋]... -
Wheat planting
n むぎまき [麦蒔] -
Wheat raising
n むぎさく [麦作] -
Wheat sheaf
n むぎたば [麦束] -
Wheat starch
n なまふ [生麩] -
Wheat threshing
n むぎこき [麦扱き] むぎうち [麦打ち] -
Wheedling voice
n ねこなでごえ [猫撫で声] ねこなでごえ [猫なで声] -
Wheel
Mục lục 1 n 1.1 ホイール 1.2 わ [環] 1.3 くるま [車] n ホイール わ [環] くるま [車] -
Wheel (car ~)
n しゃりん [車輪] -
Wheel cap
n ホイールキャップ -
Wheel flying off its axle
n だつりん [脱輪] -
Wheel of Time (tantric Buddhist deity)
n じりんこんごう [時輪金剛]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.