Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Whisker

n

ウイスカー

Xem thêm các từ khác

  • Whiskers

    Mục lục 1 n 1.1 ひげ [髭] 1.2 ひげ [鬚] 1.3 ほおひげ [頬髭] n ひげ [髭] ひげ [鬚] ほおひげ [頬髭]
  • Whiskey

    n ウィスキー ウイスキー
  • Whiskey diluted with water

    n みずわり [水割り]
  • Whisky

    n ウイスキー ウィスキー
  • Whisky bonbon

    n ウイスキーボンボン ウィスキーボンボン
  • Whisky sour

    n ウィスキーサウー ウイスキーサウー
  • Whisper

    Mục lục 1 n 1.1 ていせい [低声] 1.2 ささやき [囁き] 1.3 こごえ [小声] n ていせい [低声] ささやき [囁き] こごえ [小声]
  • Whispered intimacies

    n むつごと [睦言] なんご [喃語]
  • Whispering

    Mục lục 1 n 1.1 ないしょうばなし [内証話] 1.2 しのびね [忍び音] 1.3 しのびごえ [忍び声] 1.4 しご [私語] 1.5 みみこすり...
  • Whisperingly

    adv ひそひそ
  • Whistle

    Mục lục 1 n 1.1 ごうてき [号笛] 1.2 けいてき [警笛] 1.3 ホイッスル 1.4 くちぶえ [口笛] n ごうてき [号笛] けいてき...
  • Whistle (a ~)

    n よびこ [呼び子]
  • Whistle (kettle)

    adv,n,col ちんちん
  • Whistleblowing

    n ないぶこくはつ [内部告発]
  • Whistling of a prostitute (to attract customers)

    n,vs ねずみなき [鼠鳴き]
  • Whistling of wind

    n ぴゅぴゅ
  • White

    Mục lục 1 n 1.1 はくしょく [白色] 1.2 はくせき [白皙] 1.3 しろ [白] 1.4 しろたえ [白妙] 1.5 ホワイド 2 adj-na,n 2.1 ホワイト...
  • White-collar

    n じむけいろうどうしゃ [事務系労働者] ホワイトカラー
  • White-collar worker

    n つとめにん [勤め人]
  • White-eye

    n めじろ [目白]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top